Thực đơn
Sao_Mão Mảng saoTên Hán-Việt | Tên Trung | Chòm sao | Số sao | Tượng trưng cho |
---|---|---|---|---|
Mão | 昴 | Kim Ngưu/Tua Rua | 7 | Đầu có lông/bờm |
Thiên Hà | 天河 | Bạch Dương | 1 | Sông trên trời |
Nguyệt | 月 | Kim Ngưu | 1 | Tinh khí của Mặt Trăng |
Thiên Âm | 天陰 | Bạch Dương/Kim Ngưu | 5 | Lực lượng hắc ám trên trời hoặc mặt tối tăm u ám ở phía bắc của núi, hoặc quan viên đi theo vua đi săn. |
Sô Hao | 芻蒿 | Kình Ngư | 6 | Rơm cỏ làm thức ăn cho trâu bò ngựa. |
Thiên Uyển | 天苑 | Kình Ngư/Ba Giang | 16 | Bãi chăn thả của hoàng gia. |
Quyển Thiệt | 卷舌 | Anh Tiên | 6 | Hình dạng tựa như đầu lưỡi uốn cong. |
Thiên Sàm | 天讒 | Anh Tiên | 1 | Lưỡi uốn cong nói lời vu khống, phỉ báng. |
Lệ Thạch | 礪石 | Tiên Nữ/Anh Tiên/Kim Ngưu | 4 | Đá mài dao. |
Thực đơn
Sao_Mão Mảng saoLiên quan
Sao Mão Sao Lão Nhân Sao mã Sáo mào dàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao_Mão